alpha rays
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alpha rays
Phát âm : /'ælfə'reiz/
+ danh từ
- (vật lý) tia anfa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alpha rays"
- Những từ có chứa "alpha rays" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khúc xạ hồng ngoại chiếu
Lượt xem: 574